Tự động hóa sản xuất /
Cung cấp các kiến thức cơ bản về các cơ cấu tự động, hệ thống thiết bị tự động, hệ thống tự động và đường dây tự động phục vụ quá trình sản xuất
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2006
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01165nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230813.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 670.42 |b T550Đ 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Địch | |
245 | 1 | 0 | |a Tự động hóa sản xuất / |c Trần Văn Địch |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2006 | ||
300 | |a 336 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | |a Cung cấp các kiến thức cơ bản về các cơ cấu tự động, hệ thống thiết bị tự động, hệ thống tự động và đường dây tự động phục vụ quá trình sản xuất | ||
521 | |a Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật | ||
650 | 0 | 4 | |a Sản xuất |
650 | 0 | 4 | |a Tự động hoá |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4762 |d 4762 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_420000000000000_T550Đ_2006 |7 1 |9 17113 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 670.42 T550Đ 2006 |p 00004872 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |