345 câu khẩu ngữ tiếng hán / Tập 3.
Giới thiệu các bài học tiếng Hán theo các chủ đề với những câu trọng điểm, từ vựng, hội thoại, bài đọc...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2015
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04352nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210412100143.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4741 |d 4741 | ||
020 | |a 9786046216841 : |c 122.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.18 |b B100T T.3-2015 |
100 | 1 | |a Trần, Hiền Thuần | |
245 | 1 | 0 | |a 345 câu khẩu ngữ tiếng hán / |c Trần Hiền Thuần;Trần Thị Thanh Liêm - biên dịch |n Tập 3. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2015 | ||
300 | |a 336 tr. ; |c 27 cm. + |e 1 CD-ROM | ||
520 | |a Giới thiệu các bài học tiếng Hán theo các chủ đề với những câu trọng điểm, từ vựng, hội thoại, bài đọc... | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Liêm, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 1 |9 17092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00004851 |r 2020-04-15 |v 122000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28518 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027245 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28519 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027246 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28520 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027247 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28521 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027248 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28522 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027249 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28523 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027250 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28524 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027251 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28525 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027252 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28526 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027253 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28527 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027254 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28528 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027255 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28529 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027256 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28530 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027257 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28531 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027258 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_T_32015 |7 0 |9 28532 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 122000.00 |l 0 |o 495.18 B100T T.3-2015 |p 00027259 |r 2021-04-12 |v 122000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN |