Du lịch /
Giới thiệu các thành phần của công nghệ du lịch, công ty lưỡng hành đường bộ,...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Trẻ,
2006.
|
Series: | Đường vào nghề
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01590nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 58.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.409 |b D500L 2006 |
100 | 0 | |a Hồng Vân | |
245 | 1 | 0 | |a Du lịch / |c Hồng Vân |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Trẻ, |c 2006. | ||
300 | |a 279 tr. ; |c 24 cm. | ||
490 | |a Đường vào nghề | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các thành phần của công nghệ du lịch, công ty lưỡng hành đường bộ,... | |
650 | 0 | 4 | |a Du lịch |
650 | 0 | 4 | |a Hướng dẫn viên du lịch |
650 | 0 | 4 | |a Ngành du lịch |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 474 |d 474 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_409000000000000_D500L_2006 |7 0 |9 1266 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 338.409 D500L 2006 |p 00011782 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_409000000000000_D500L_2006 |7 1 |9 1267 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 338.409 D500L 2006 |p 00011783 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_409000000000000_D500L_2006 |7 0 |9 1268 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 338.409 D500L 2006 |p 00011784 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_409000000000000_D500L_2006 |7 0 |9 1269 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 338.409 D500L 2006 |p 00011785 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |