Giáo trình công nghệ hàn /
Khái quát chung về hàm, hàm số quang, hàm điện, hàn khí, cắt kim loại và hộp kim, ứng xuất và biến dạng hàm, khuyết tật hàn và phương pháp kiểm tra, kĩ thuật an toàn về hàn trong sản xuất
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2009
|
Edition: | Tái bản lần thứ hai |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2420 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02164nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210816164209.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4736 |d 4736 | ||
020 | |c 29.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 671.5 |b GI-108T 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thúc Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ hàn / |c Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2009 | ||
300 | |a 267 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | |a Khái quát chung về hàm, hàm số quang, hàm điện, hàn khí, cắt kim loại và hộp kim, ứng xuất và biến dạng hàm, khuyết tật hàn và phương pháp kiểm tra, kĩ thuật an toàn về hàn trong sản xuất | ||
521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hàn |
650 | 0 | 4 | |a Trung học chuyên nghiệp |
700 | 1 | |a Bùi, Văn Hạnh | |
700 | 1 | |a Võ, Văn Phong | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2420 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_500000000000000_GI108T_2009 |7 2 |9 15879 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29500.00 |l 0 |o 671.5 GI-108T 2009 |p 00003539 |r 2020-04-15 |v 29500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_500000000000000_GI108T_2009 |7 0 |9 15880 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29500.00 |l 0 |o 671.5 GI-108T 2009 |p 00003540 |r 2020-04-15 |v 29500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_500000000000000_GI108T_2009 |7 0 |9 15881 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29500.00 |l 0 |o 671.5 GI-108T 2009 |p 00003541 |r 2020-04-15 |v 29500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_500000000000000_GI108T_2009 |7 1 |9 17087 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29500.00 |l 0 |o 671.5 GI-108T 2009 |p 00004846 |r 2020-04-15 |v 29500.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa |