Từ điển Anh Việt /
Giải nghĩa 145 000 mục từ tiếng Anh thông dụng theo nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Hồng Đức,
2009
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01450nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230812.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 423.959 |b T550Đ 2009 |
110 | |a Ban biên soạn chuyên từ điển New Era | ||
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh Việt / |c Ban biên soạn chuyên từ điển New Era |
246 | |a English-Vietnamese dictionary | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Hồng Đức, |c 2009 | ||
300 | |a 1319 p. ; |c 18 cm. | ||
500 | |a Trên 145000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh - Việt. Khảng 2000 hình ví dụ minh họa. Cách dùng của từ khó (usage) | ||
520 | |a Giải nghĩa 145 000 mục từ tiếng Anh thông dụng theo nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4711 |d 4711 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_959000000000000_T550Đ_2009 |7 1 |9 17061 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 423.959 T550Đ 2009 |p 00003506 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_959000000000000_T550Đ_2009 |7 0 |9 17062 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 2 |o 423.959 T550Đ 2009 |p 00003507 |r 2021-04-23 |s 2021-03-30 |w 2020-04-15 |y SACH |