Counter Electrodes for Dye- Sensitized and Perovskite Solar Cells. 2 Volume /

Pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm có tiềm năng trở thành một trong những công nghệ quang điện hứa hẹn nhất để sản xuất năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Các điện cực truy cập cho các pin mặt trời nhạy cảm với thuốc, bao gồm các hợp chất kim loại và kim loại, vật liệu carbon, polyme và vật l...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Yun, Sining
Other Authors: Hagfeldt, Anders
Format: Book
Language:English
Published: San Francisco : Wiley-VCH, 2018
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01936nam a22002537a 4500
005 20210707091246.0
008 200404s2018 cau|||||||||||||||||eng||
999 |c 4704  |d 4704 
020 |a 9783527413676 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a eng 
044 |a cau 
082 0 4 |2 23  |a 621.3  |b C435N V.2-2018 
100 1 |a Yun, Sining 
245 1 0 |a Counter Electrodes for Dye- Sensitized and Perovskite Solar Cells.  |n 2 Volume /  |c Sining Yun , Anders Hagfeldt Editor 
260 |a San Francisco :  |b Wiley-VCH,  |c 2018 
300 |a 337 p. ;  |c 24 cm. 
520 |a Pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm có tiềm năng trở thành một trong những công nghệ quang điện hứa hẹn nhất để sản xuất năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Các điện cực truy cập cho các pin mặt trời nhạy cảm với thuốc, bao gồm các hợp chất kim loại và kim loại, vật liệu carbon, polyme và vật liệu tổng hợp. Thiết kế và tổng hợp các chất xúc tác, đặc tính và tính ổn định của các thiết bị, cũng như các tính toán về các đặc tính. 
650 0 4 |a Điện cực 
650 0 4 |a Năng lượng mặt trời 
700 1 |a Hagfeldt, Anders 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 V.2  |4 0  |6 621_300000000000000_C435N_V_22018  |7 0  |9 17054  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 621.3 C435N V.2-2018  |p 00003137  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y SACH  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 V.1  |4 0  |6 621_300000000000000_C435N_V_12018  |7 0  |9 17055  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 621.3 C435N V.1-2018  |p 00003213  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y SACH  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa