Hands- on Introduction to Labview for scientists and engineers /

Giới thiệu thực hành về LabVIEW cho các nhà khoa học và kỹ sư. Hướng dẫn sinh viên sử dụng công cụ phòng thí nghiệm mạnh mẽ này. Giúp sinh viên - những người không được cho là có kinh nghiệm trước đó - thành thạo các kỹ năng dựa trên máy tính mà họ cần để thực hiện các thí nghiệm hiệu quả....

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Essick, John
Format: Textbook
Language:English
Published: New York : Oxford University Press, 2019
Edition:Fourth Edition
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01653nam a22002657a 4500
005 20210310095044.0
008 200404s2019 nyu|||||||||||||||||eng||
999 |c 4681  |d 4681 
020 |a 9780190853068  |c 2.230.000 vnđ 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a eng 
044 |a nyu 
082 0 4 |2 23  |a 005.4  |b H105D 2019 
100 1 |a Essick, John 
245 1 0 |a Hands- on Introduction to Labview for scientists and engineers /  |c John Essick 
250 |a Fourth Edition 
260 |a New York :  |b Oxford University Press,  |c 2019 
300 |a 702 p. ;  |c 24 cm. 
520 |a Giới thiệu thực hành về LabVIEW cho các nhà khoa học và kỹ sư. Hướng dẫn sinh viên sử dụng công cụ phòng thí nghiệm mạnh mẽ này. Giúp sinh viên - những người không được cho là có kinh nghiệm trước đó - thành thạo các kỹ năng dựa trên máy tính mà họ cần để thực hiện các thí nghiệm hiệu quả. 
650 0 4 |a LabVIEW 
650 0 4 |a Phòng thí nghiệm 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_400000000000000_H105D_2019  |7 0  |9 17030  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 2230000.00  |l 1  |m 1  |o 005.4 H105D 2019  |p 00002839  |r 2020-12-29  |s 2020-06-17  |v 2230000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_400000000000000_H105D_2019  |7 1  |9 26281  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-10  |g 2230000.00  |l 0  |o 005.4 H105D 2019  |p 00023321  |r 2021-03-10  |v 2230000.00  |w 2021-03-10  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_400000000000000_H105D_2019  |7 2  |9 32817  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |e Mua  |g 2287000.00  |l 0  |o 005.4 H105D 2019  |p 00028276  |r 2021-10-04  |v 2287000.00  |w 2021-10-04  |y SGT