Introduction to Natural Language Processing /

Cung cấp một quan điểm kỹ thuật về xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phương pháp xây dựng phần mềm máy tính để hiểu, tạo và thao tác ngôn ngữ của con người. Nó nhấn mạnh các cách tiếp cận dựa trên dữ liệu hiện đại, tập trung vào các kỹ thuật từ học máy có giám sát và không giám sát. Phần đầu tiên thiết lập m...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Eisenstein, Jacob
Format: Textbook
Language:English
Published: Massachusetts : The MIT Press, 2019
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02128nam a22002417a 4500
005 20200501230812.0
008 200404s2019 mau|||||||||||||||||eng||
020 |a 9780262042840 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a eng 
044 |a mau 
082 0 4 |2 23  |a 006.35  |b I-311T 2019 
100 1 |a Eisenstein, Jacob 
245 1 0 |a Introduction to Natural Language Processing /  |c Jacob Eisenstein 
260 |a Massachusetts :  |b The MIT Press,  |c 2019 
300 |a 519 p. ;  |c 24 cm. 
520 |a Cung cấp một quan điểm kỹ thuật về xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phương pháp xây dựng phần mềm máy tính để hiểu, tạo và thao tác ngôn ngữ của con người. Nó nhấn mạnh các cách tiếp cận dựa trên dữ liệu hiện đại, tập trung vào các kỹ thuật từ học máy có giám sát và không giám sát. Phần đầu tiên thiết lập một nền tảng trong học máy bằng cách xây dựng một bộ công cụ sẽ được sử dụng trong suốt cuốn sách và áp dụng chúng vào phân tích văn bản dựa trên từ. Phần thứ hai giới thiệu các biểu diễn cấu trúc của ngôn ngữ, bao gồm các chuỗi, cây và biểu đồ. Phần thứ ba tìm hiểu các cách tiếp cận khác nhau để trình bày và phân tích ý nghĩa ngôn ngữ, từ logic hình thức đến các từ nhúng thần kinh. Phần cuối cùng cung cấp các phương pháp điều trị theo chương dài của ba ứng dụng biến đổi của xử lý ngôn ngữ tự nhiên: khai thác thông tin, dịch máy và tạo văn bản. Các bài tập cuối chương bao gồm cả phân tích giấy và bút chì và triển khai phần mềm. 
650 0 4 |a Máy tính 
650 0 4 |a Ngôn ngữ tự nhiên 
650 0 4 |a Xử lí 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 4680  |d 4680 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 006_350000000000000_I311T_2019  |7 1  |9 17029  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |l 0  |o 006.35 I-311T 2019  |p 00002835  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ