Hệ thống thủy lực và khí nén /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động xã hội,
2001
|
Series: | Tủ sách kỹ thuật cơ khí
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01184nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230812.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.900 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.5 |b H250T 2001 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Xuân Thu, |d ịch | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ thống thủy lực và khí nén / |c Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai dịch; Trần Văn Địch hiệu đính |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động xã hội, |c 2001 | ||
300 | |a 59 tr. ; |c 29 cm. | ||
490 | |a Tủ sách kỹ thuật cơ khí | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống thuỷ lực |
650 | 0 | 4 | |a Khí nén |
700 | 1 | |a Nhữ, Phương Mai, |e Dịch | |
700 | 1 | |a Trần, Văn Địch hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4669 |d 4669 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_500000000000000_H250T_2001 |7 0 |9 17018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40900.00 |l 0 |o 621.5 H250T 2001 |p 00002500 |r 2020-04-15 |v 40900.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |