Giáo trình công nghệ may /
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01150nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 19.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 687.071 |b GI-108T 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình công nghệ may / |c Trần Thuỷ Bình chủ biên;... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 171 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ may |
700 | 1 | |a Lê, Thị Mai Hoa | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Dũng | |
700 | 1 | |a Trần, Thủy Bình | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 465 |d 465 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 687_071000000000000_GI108T_2005 |7 0 |9 1246 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19000.00 |l 0 |o 687.071 GI-108T 2005 |p 00013081 |r 2020-04-15 |v 19000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 687_071000000000000_GI108T_2005 |7 0 |9 1247 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19000.00 |l 0 |o 687.071 GI-108T 2005 |p 00013082 |r 2020-04-15 |v 19000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |