|
|
|
|
LEADER |
01059nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230811.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 36.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 425
|b C120N 2006
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Mạnh Tường
|
245 |
1 |
0 |
|a Cẩm nang cấu trúc câu Tiếng Anh /
|c Trần Mạnh Tường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 214 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Tiếng anh--ngữ pháp
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4648
|d 4648
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 425_000000000000000_C120N_2006
|7 0
|9 16990
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 36000.00
|l 2
|o 425 C120N 2006
|p 00000228
|r 2020-10-12
|s 2020-09-11
|v 36000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 425_000000000000000_C120N_2006
|7 1
|9 18422
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-08-03
|g 36000.00
|l 1
|o 425 C120N 2006
|p 00018932
|r 2020-11-04
|s 2020-11-04
|v 36000.00
|w 2020-08-03
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|