Giới từ Tiếng Anh : Toàn tập /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01580nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 48.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 425 |b GI-462T 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Anh Thơ | |
245 | 1 | 0 | |a Giới từ Tiếng Anh : |b Toàn tập / |c Trần Anh Thơ |
246 | |a English Prepositions | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2006. | ||
300 | |a 439 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Anh | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh |x Giới từ |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4647 |d 4647 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_GI462T_2006 |7 0 |9 16987 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 2 |m 2 |o 425 GI-462T 2006 |p 00000079 |r 2021-04-02 |s 2020-12-09 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_GI462T_2006 |7 0 |9 16988 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 425 GI-462T 2006 |p 00000080 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_GI462T_2006 |7 1 |9 16989 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 425 GI-462T 2006 |p 00000081 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_GI462T_2006 |7 0 |9 24026 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-18 |g 48000.00 |l 1 |m 2 |o 425 GI-462T 2006 |p 00023257 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 48000.00 |w 2020-12-18 |y SACH |