Ngữ pháp Tiếng Anh /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00838nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 425 |b NG550P 2007 |
245 | 0 | 0 | |a Ngữ pháp Tiếng Anh / |c Mai Lạn Hương, Nguyễn Thanh Loan Biên soạn |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2007. | ||
300 | |a 424 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh--Ngữ pháp |
700 | 1 | |a Mai, Lan Hương, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Loan, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4643 |d 4643 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG550P_2007 |7 0 |9 16983 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 425 NG550P 2007 |p 00000039 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |