Kế toán căn bản Anh - Việt : Song ngữ Anh - Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thanh niên,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00889nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie |a eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657 |b K250T 2006 |
100 | 1 | |a Lê, Minh Cẩn | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán căn bản Anh - Việt : |b Song ngữ Anh - Việt / |c Lê Minh Cẩn biên dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2006. | ||
300 | |a 366 tr. ; |c 20 cm. | ||
500 | |a Junior Bookkeeping | ||
650 | 0 | 4 | |a Kế toán |x Tiếng Anh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4637 |d 4637 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_K250T_2006 |7 1 |9 16975 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 657 K250T 2006 |p 00000144 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |