LEADER | 00949nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 425.6 |b C120N 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Cẩm nang sử dụng động từ Tiếng Anh / |c Vương Các biên soạn |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2005. | ||
300 | |a 178 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh--Động từ |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh--Ngữ pháp |
700 | 0 | |a Vương Các, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Công | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4634 |d 4634 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_600000000000000_C120N_2005 |7 1 |9 16970 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18000.00 |l 1 |o 425.6 C120N 2005 |p 00000037 |r 2020-06-29 |s 2020-05-27 |v 18000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |