100 bài luyện dịch Việt Anh : Dùng cho mọi đối tượng tự luyện dịch Việt - Anh. Tuyển dịch một số bài trong Quốc văn giáo khoa thư. Tục ngữ Việt - Anh thông dụng nhất /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thanh niên,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01834nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.922 |b M458T 2003 |
100 | 1 | |a Võ, Liêm An | |
245 | 1 | 0 | |a 100 bài luyện dịch Việt Anh : |b Dùng cho mọi đối tượng tự luyện dịch Việt - Anh. Tuyển dịch một số bài trong Quốc văn giáo khoa thư. Tục ngữ Việt - Anh thông dụng nhất / |c Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên dịch |
246 | |a 100 Vietnamese - English Translations | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2003. | ||
300 | |a 213 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Dịch thuật |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |x Dịch thuật |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |x Dịch thuật |
700 | 1 | |a Võ, Liêm An, |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Võ, Liêm Anh, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4631 |d 4631 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_M458T_2003 |7 0 |9 16961 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 M458T 2003 |p 00000152 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_M458T_2003 |7 0 |9 16962 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 M458T 2003 |p 00000153 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_M458T_2003 |7 1 |9 16963 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 M458T 2003 |p 00000154 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_M458T_2003 |7 0 |9 16964 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 M458T 2003 |p 00000155 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |