|
|
|
|
LEADER |
01179nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230811.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 21.400 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 428
|b T306A T.2-2006
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Anh cơ sở.
|n Tập 2 /
|c Trần Văn Phước chủ biên; Hồ Thị Mỹ Hẫu,...[và những người khác]
|
246 |
|
|
|a Basic English
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 278 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Ngữ pháp
|
650 |
0 |
4 |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
|
|a Hồ, Thị Mỹ Hậu
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Văn Phước,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4626
|d 4626
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 428_000000000000000_T306A_T_22006
|7 0
|9 16951
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 21400.00
|l 1
|o 428 T306A T.2-2006
|p 00000012
|r 2020-11-30
|s 2020-11-02
|v 21400.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 428_000000000000000_T306A_T_22006
|7 0
|9 16952
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 21400.00
|l 0
|o 428 T306A T.2-2006
|p 00000013
|r 2020-04-15
|v 21400.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|