LEADER | 00848nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.700 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b T306A T.1-2006 |
245 | 0 | 0 | |a Tiếng Anh cơ sở. |n Tập 1 / |c Trần Văn Phước,... [và những người khác] |
246 | |a Basic English | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 242 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngữ pháp |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
700 | 1 | |a Trần, Văn Phước | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4625 |d 4625 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_T_12006 |7 0 |9 16950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18700.00 |l 1 |o 428 T306A T.1-2006 |p 00000011 |r 2020-12-23 |s 2020-11-24 |v 18700.00 |w 2020-04-15 |y SACH |