100 mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn : Lee Yun Jin, Nghiêm Thị Thu Hương dịch
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00970nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230811.0 | ||
| 008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 27.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.75 |b M458T 2005 |
| 100 | 0 | |a Lee Yun Jin | |
| 245 | 1 | 0 | |a 100 mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn : |b Lee Yun Jin, Nghiêm Thị Thu Hương dịch |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
| 300 | |a 263 tr. ; |c 20 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn - Dạy và học |
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn - Ngữ pháp |
| 700 | 1 | |a Nghiêm, Thị Thu Hương, |e Người dịch | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4621 |d 4621 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_750000000000000_M458T_2005 |7 1 |9 16943 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |o 495.75 M458T 2005 |p 00017547 |r 2020-05-17 |s 2020-05-17 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
