|
|
|
|
LEADER |
01136nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230653.0 |
008 |
200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 21.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 646.400
|b GI-108T 2005
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Thuỷ Bình
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình mỹ thuật trang phục /
|c Trần Thuỷ Bình
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2005.
|
300 |
|
|
|a 180 tr. ;
|c 24 cm.
|
521 |
|
|
|a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp- Cao đẳng- Đại học
|
650 |
0 |
4 |
|a May mặc
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 462
|d 462
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 646_400000000000000_GI108T_2005
|7 0
|9 1241
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 21000.00
|l 0
|o 646.400 GI-108T 2005
|p 00013085
|r 2020-04-15
|v 21000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 646_400000000000000_GI108T_2005
|7 1
|9 1242
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 21000.00
|l 0
|o 646.400 GI-108T 2005
|p 00013086
|r 2020-04-15
|v 21000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|