|
|
|
|
LEADER |
01216nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230810.0 |
008 |
200404s1998 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 9.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 572
|b TH552H 1998
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Thị Trân Châu,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Thực hành hóa sinh học /
|c Phạm Thị Trân Châu chủ biên; Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1998.
|
300 |
|
|
|a 132 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa sinh
|x Thực hành
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Hiền
|
700 |
1 |
|
|a Phùng, Gia Tường
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4605
|d 4605
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 572_000000000000000_TH552H_1998
|7 1
|9 16866
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 9000.00
|l 0
|o 572 TH552H 1998
|p 00012955
|r 2020-04-15
|v 9000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 572_000000000000000_TH552H_1998
|7 0
|9 16867
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 9000.00
|l 5
|m 3
|o 572 TH552H 1998
|p 00012956
|r 2021-05-14
|s 2021-04-06
|v 9000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|