Bài tập kĩ thuật đo : Sách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01271nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 17.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.37 |b B103T 2006 |
100 | 1 | |a Ninh, Đức Tốn | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập kĩ thuật đo : |b Sách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |c Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật điện |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật đo lường |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Cẩm Tú | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Hùng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 460 |d 460 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_B103T_2006 |7 1 |9 1237 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 621.37 B103T 2006 |p 00013089 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_B103T_2006 |7 0 |9 1238 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 621.37 B103T 2006 |p 00013090 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |