Dạy học công nghệ 10 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01065nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 370 |b D112H 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Thành, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dạy học công nghệ 10 / |c Nguyễn Đức Thành, Vũ Thị Mai Anh |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 235 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo dục học--Phương pháp giảng dạy |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Thành, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Vũ, Mai Anh | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 46 |d 46 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_D112H_2006 |7 0 |9 127 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27500.00 |l 0 |o 370 D112H 2006 |p 00000318 |r 2020-04-15 |v 27500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_000000000000000_D112H_2006 |7 0 |9 128 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27500.00 |l 0 |o 370 D112H 2006 |p 00000319 |r 2020-04-15 |v 27500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |