Giáo trình hóa lý. Tập 2, Nhiệt động lực học hóa học /
Trình bày đặc trưng chung của dung dịch hỗn hợp khí, dung dịch lỏng vô cùng loãng, dung dịch lí tưởng và dung dịch thực, cân bằng hóa học, phương pháp hoạt độ, ảnh hưởng của nhiệt độ lên cân bằng hóa học, nhiệt động lực học thống kê, quy tắc pha giản đồ pha và hiện tượng bề mặt hấp thụ......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ bẩy |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01521nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230810.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 28.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 541 |b GI-108T T.2-2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Huề | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hóa lý. |n Tập 2, |p Nhiệt động lực học hóa học / |c Nguyễn Đình Huề |
250 | |a Tái bản lần thứ bẩy | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
300 | |a 227 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày đặc trưng chung của dung dịch hỗn hợp khí, dung dịch lỏng vô cùng loãng, dung dịch lí tưởng và dung dịch thực, cân bằng hóa học, phương pháp hoạt độ, ảnh hưởng của nhiệt độ lên cân bằng hóa học, nhiệt động lực học thống kê, quy tắc pha giản đồ pha và hiện tượng bề mặt hấp thụ... | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa lý |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt động lực học |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4591 |d 4591 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 541_000000000000000_GI108T_T_22012 |7 0 |9 16845 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 1 |m 1 |o 541 GI-108T T.2-2012 |p 00011533 |q 2022-02-28 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 541_000000000000000_GI108T_T_22012 |7 0 |9 16846 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 541 GI-108T T.2-2012 |p 00011534 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |