Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 /

Kỹ thuật đo dòng điện, điện áp, công suất, năng lượng, tần số, góc lệch pha, mạch điện, các đại lượng thay đổi theo thời gian, đại lượng từ, kích thước, thông số chuyển động, nhiệt độ, nồng độ và thành phần của chất

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phạm, Thượng Hàn
Other Authors: Nguyễn, Thị Vấn, Nguyễn, Trọng Quế, Nguyễn, Văn Hòa
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2006.
Edition:Tái bản lần thứ 4
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01600nam a22002897a 4500
005 20200501230810.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 26.800 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 531.7  |b K600T T.2-2006 
100 1 |a Phạm, Thượng Hàn 
245 1 0 |a Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý.  |n Tập 2 /  |c Phạm Thượng Hàn chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ 4 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2006. 
300 |a 231 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Kỹ thuật đo dòng điện, điện áp, công suất, năng lượng, tần số, góc lệch pha, mạch điện, các đại lượng thay đổi theo thời gian, đại lượng từ, kích thước, thông số chuyển động, nhiệt độ, nồng độ và thành phần của chất 
650 0 4 |a Đo lường điện 
650 0 4 |a Đo lường vật lý 
700 1 |a Nguyễn, Thị Vấn 
700 1 |a Nguyễn, Trọng Quế 
700 1 |a Nguyễn, Văn Hòa 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 4589  |d 4589 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 531_700000000000000_K600T_T_22006  |7 0  |9 16842  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 26800.00  |l 0  |o 531.7 K600T T.2-2006  |p 00012869  |r 2020-04-15  |v 26800.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 531_700000000000000_K600T_T_22006  |7 1  |9 16843  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 26800.00  |l 0  |o 531.7 K600T T.2-2006  |p 00012870  |r 2020-04-15  |v 26800.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ