Cơ sở vật lý. Tập 6, Quang học và vật lý lượng tử /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ ba |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01262nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230810.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 61.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 530.071 |b C460S T.6-2007 |
100 | 1 | |a Halliday, David | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở vật lý. |n Tập 6, |p Quang học và vật lý lượng tử / |c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker |
250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 503 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở vật lý |
700 | 1 | |a Resnick, Robert | |
700 | 1 | |a Walker, Jearl | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4588 |d 4588 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.6 |4 0 |6 530_071000000000000_C460S_T_62007 |7 1 |9 16840 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 1 |m 1 |o 530.071 C460S T.6-2007 |p 00012885 |q 2022-05-31 |r 2021-09-15 |s 2021-09-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.6 |4 0 |6 530_071000000000000_C460S_T_62007 |7 0 |9 16841 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 2 |m 1 |o 530.071 C460S T.6-2007 |p 00017767 |q 2022-05-31 |r 2021-09-15 |s 2021-09-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |