Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện- Dao động - Sóng /
Giới thiệu về điện- Dao động- Sóng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 16. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2621 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
mạng
https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2621Tầng 5 - A10 - Khu đọc mở
Ký hiệu xếp giá: |
530 V124L T.2-2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00018995 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00018488 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008948 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008947 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008945 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008944 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008943 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008942 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008941 | Checked out – Hạn: 07-24-2025 Thu hồi tài liệu này |
Số ĐKCB 00008940 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008938 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008937 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008936 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008935 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008934 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008933 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008932 | Not for loan Thu hồi tài liệu này |
Số ĐKCB 00008931 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008930 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008929 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008928 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008927 | Checked out – Hạn: 05-18-2048 Thu hồi tài liệu này |
Số ĐKCB 00008926 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008925 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008924 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008923 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008922 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008921 | Checked out – Hạn: 07-14-2025 Thu hồi tài liệu này |
Số ĐKCB 00008920 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008919 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00017234 |
Not for loan
Thu hồi tài liệu này
Ghi chú:
|
Số ĐKCB 00017233 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00017232 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Tầng 6 A10 - Kho lưu trữ
Ký hiệu xếp giá: |
530 V124L T.2-2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00018946 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008995 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008994 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008993 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008992 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008991 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008990 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008987 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008986 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008985 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008984 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008983 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008982 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008981 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008980 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008979 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008978 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008977 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008976 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008975 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008974 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008973 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008972 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008971 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008970 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008969 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008968 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008967 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008966 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008965 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008964 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008963 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008962 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008961 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008960 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008959 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008958 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008957 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008956 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008955 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008954 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008953 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008952 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008951 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008950 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00008949 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Tầng 6 - A10 - Kho sách số hóa
Ký hiệu xếp giá: |
530 V124L T.2-2008 |
---|---|
Số ĐKCB 00008939 | Not for loan Thu hồi tài liệu này |