|
|
|
|
LEADER |
01113nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230809.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 18.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 181.112
|b NH556C T.2-2006
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ, Anh Thơ,
|e Biên soạn, chú giải và bình luận
|
245 |
1 |
0 |
|a Những câu nói bất hủ của Khổng Tử.
|n Tập 2,
|p Quan hệ với cộng đồng /
|c Đỗ Anh Thư biên soạn, chú giải và bình luận
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 123 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Khổng Tử
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4566
|d 4566
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 181_112000000000000_NH556C_T_22006
|7 0
|9 16758
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 18000.00
|l 0
|o 181.112 NH556C T.2-2006
|p 00000838
|r 2020-04-15
|v 18000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 181_112000000000000_NH556C_T_22006
|7 0
|9 16759
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 18000.00
|l 0
|o 181.112 NH556C T.2-2006
|p 00000839
|r 2020-04-15
|v 18000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|