Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí /
Giới thiệu về vật liệu dùng trong công nghệ cơ khí; Công nghệ chế tạo phoo; Công nghệ bề mặt; Công nghệ gia công cắt gọt; Chỉ tiêu đánh giá về kinh tế, kỹ thuật
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 5 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01395nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230809.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 13.200 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 671 |b GI-108T 2007 |
100 | 0 | |a Hoàng Tùng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / |c Hoàng Tùng |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 159 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về vật liệu dùng trong công nghệ cơ khí; Công nghệ chế tạo phoo; Công nghệ bề mặt; Công nghệ gia công cắt gọt; Chỉ tiêu đánh giá về kinh tế, kỹ thuật | |
521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ cơ khí |x Vật liệu |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4541 |d 4541 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_000000000000000_GI108T_2007 |7 1 |9 16713 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 13200.00 |l 0 |o 671 GI-108T 2007 |p 00011432 |r 2020-04-15 |v 13200.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_000000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 16714 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 13200.00 |l 0 |o 671 GI-108T 2007 |p 00011433 |r 2020-04-15 |v 13200.00 |w 2020-04-15 |y SACH |