|
|
|
|
LEADER |
01164nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230653.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 14.800 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 513.12
|b B103T 2007
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tiến Quang
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập số học /
|c Nguyễn Tiến Quang
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 235 tr. ;
|c 21 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm và Đại học sư phạm
|
650 |
0 |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
0 |
4 |
|a Số học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 454
|d 454
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 513_120000000000000_B103T_2007
|7 1
|9 1226
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 14800.00
|l 0
|o 513.12 B103T 2007
|p 00003522
|r 2020-04-15
|v 14800.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 513_120000000000000_B103T_2007
|7 0
|9 1227
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 14800.00
|l 0
|o 513.12 B103T 2007
|p 00003523
|r 2020-04-15
|v 14800.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|