Giáo trình toán ứng dụng trong tin học /
Giới thiệu tập hợp, quan hệ, ánh xạ; Hàm số và ma trận; Đại số boole; Đồ thị và cây; Tính toán và xác suất; Phương pháp tính
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01293nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230809.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 23.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Bùi, Minh Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / |c Bùi Minh Trí |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 272 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tập hợp, quan hệ, ánh xạ; Hàm số và ma trận; Đại số boole; Đồ thị và cây; Tính toán và xác suất; Phương pháp tính | |
521 | |a Sách dùng cho các trường đạo tạo hệ trung học chuyên nghiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Tin học |x Nhập môn |
650 | 0 | 4 | |a Toán ứng dụng |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4534 |d 4534 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16700 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23500.00 |l 0 |o 004 GI-108T 2006 |p 00011442 |r 2020-04-15 |v 23500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16701 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23500.00 |l 0 |o 004 GI-108T 2006 |p 00011443 |r 2020-04-15 |v 23500.00 |w 2020-04-15 |y SGT |