Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện : Sách dùng cho các trường đào tào hệ trung học chuyên nghiệp /
Nội dung về kiến thức và kỹ năng cơ bản về kỹ thuật lắp đặt điện; thực hành lắp đặt đường day điện trên không; thực hành lắp đặt đường dây cáp; lắp đặt mạng điện công nghiệp; lắp đặt mạng lưới điện dân dụng
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Corporate Author: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
| Edition: | Tái bản lần 4 |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01554nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230809.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 14.800 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.319 |b GI-108T 2006 |
| 100 | 1 | |a Phan, Đăng Khải | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện : |b Sách dùng cho các trường đào tào hệ trung học chuyên nghiệp / |c Phan Đăng Khải |
| 250 | |a Tái bản lần 4 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
| 300 | |a 179 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung về kiến thức và kỹ năng cơ bản về kỹ thuật lắp đặt điện; thực hành lắp đặt đường day điện trên không; thực hành lắp đặt đường dây cáp; lắp đặt mạng điện công nghiệp; lắp đặt mạng lưới điện dân dụng | |
| 650 | 0 | 4 | |a Lắp đặt điện |x Kĩ thuật |v Giáo trình |
| 710 | |a Vụ Trung học chuyên nghiệp- dạy nghề | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4533 |d 4533 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_319000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 16698 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 14800.00 |l 0 |o 621.319 GI-108T 2006 |p 00011592 |r 2020-04-15 |v 14800.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_319000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16699 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 14800.00 |l 0 |o 621.319 GI-108T 2006 |p 00011593 |r 2020-04-15 |v 14800.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
