Bài tập đại số đại cương /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01291nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 512.007 |b B103T 2007 |
100 | 1 | |a Bùi, Huy Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập đại số đại cương / |c Bùi Huy Hiền |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 283 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
650 | 0 | 4 | |a Đại số đại cương |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 453 |d 453 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 1224 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 1 |o 512.007 B103T 2007 |p 00000210 |r 2021-04-26 |s 2021-03-30 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007000000000000_B103T_2007 |7 1 |9 1225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 512.007 B103T 2007 |p 00000227 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007000000000000_B103T_2007 |7 0 |9 17420 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 22000.00 |l 0 |o 512.007 B103T 2007 |p 00011440 |r 2020-05-01 |v 22000.00 |w 2020-05-01 |y SACH |