Lập trình Pascal. Tập 2 /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ ba |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01039nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230808.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 17.800 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.362 |b L123T T.2-2006 |
| 100 | 1 | |a Bùi, Việt Hà | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lập trình Pascal. |n Tập 2 / |c Bùi Việt Hà |
| 250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
| 300 | |a 263 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ lập trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ Pascal |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4518 |d 4518 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_362000000000000_L123T_T_22006 |7 0 |9 16669 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17800.00 |l 0 |o 005.362 L123T T.2-2006 |p 00012510 |r 2020-04-15 |v 17800.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_362000000000000_L123T_T_22006 |7 0 |9 16670 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17800.00 |l 0 |o 005.362 L123T T.2-2006 |p 00017576 |r 2020-04-15 |v 17800.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
