Cẩm nang sử dụng tính từ Tiếng Anh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thanh niên,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01331nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b C120N 2006 |
100 | 0 | |a Vương Các | |
245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang sử dụng tính từ Tiếng Anh / |c Vương Các, Nguyễn Văn Công, Dương Vương |
246 | |a The key to English Adjectives 1 + 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2006. | ||
300 | |a 267 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh |v Cẩm nang |x Tính từ |
700 | 0 | |a Dương Vương | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Công | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4513 |d 4513 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_C120N_2006 |7 0 |9 16659 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 1 |o 428 C120N 2006 |p 00000103 |r 2020-12-16 |s 2020-11-16 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_C120N_2006 |7 0 |9 16660 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 1 |m 2 |o 428 C120N 2006 |p 00000104 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_C120N_2006 |7 0 |9 16661 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 428 C120N 2006 |p 00000105 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |