Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thanh niên,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01268nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 42.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b T306A 2004 |
100 | 1 | |a Võ, Như Cầu, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc / |c Võ, Như Cầu biên soạn |
246 | |a English for Building and Architecture | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2004. | ||
300 | |a 415 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Cẩm năng sử dụng cụm từ Tiếng Anh thông dụng | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh kiến trúc |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |x Xây dựng |x Kiến trúc |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4512 |d 4512 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2004 |7 0 |9 16657 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 428 T306A 2004 |p 00000166 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2004 |7 1 |9 16658 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 428 T306A 2004 |p 00000167 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |