Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A, B, C Tiếng Anh thương mại /
Gồm 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết. Các bài tập đều là đáp án. Dùng kèm băng cát xét và đĩa CD
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giao thông Vận tải,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01820nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 44.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b B450T 2007 |
100 | 1 | |a Lê, Văn Sự | |
245 | 1 | 0 | |a Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A, B, C Tiếng Anh thương mại / |c Lê Văn Sự |
246 | |a Preparation for ABC certificates in business English | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giao thông Vận tải, |c 2007. | ||
300 | |a 400 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết. Các bài tập đều là đáp án. Dùng kèm băng cát xét và đĩa CD | |
521 | |a Dành cho: Các học viên có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động thương mại, Sinh viên khoa kinh tế các trường đại học, cao đẳng, nhân viên các công ty, Các lớp chuẩn bị thi chứng chỉ quốc tế TOEIC và chứng chỉ ABC tiếng Anh thương mại. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chứng chỉ tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Luyện thi tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh thương mại |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4508 |d 4508 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_B450T_2007 |7 0 |9 16647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 3 |o 428 B450T 2007 |p 00000098 |r 2020-12-08 |s 2020-11-03 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_B450T_2007 |7 0 |9 16648 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 1 |o 428 B450T 2007 |p 00000099 |r 2020-11-26 |s 2020-11-09 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_B450T_2007 |7 0 |9 16649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 428 B450T 2007 |p 00000100 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |