100 giờ học Tiếng Anh : Bước đầu nói ngữ pháp từ vựng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Bến Tre :
Nxb. Đồng Nai,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01043nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 20.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b M458T 2001 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Dự | |
245 | 1 | 0 | |a 100 giờ học Tiếng Anh : |b Bước đầu nói ngữ pháp từ vựng / |c Nguyễn Hữu Dự |
246 | |a English for everybody | ||
260 | |a Bến Tre : |b Nxb. Đồng Nai, |c 2001. | ||
300 | |a 222 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiêng anh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4506 |d 4506 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_M458T_2001 |7 0 |9 16645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 1 |o 428 M458T 2001 |p 00000097 |r 2020-11-30 |s 2020-11-02 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_M458T_2001 |7 0 |9 24025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-18 |g 20000.00 |l 2 |m 3 |o 428 M458T 2001 |p 00023256 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 20000.00 |w 2020-12-18 |y SACH |