1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả Tiếng Anh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Trẻ,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01164nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 23.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b M458N 2007 |
100 | 1 | |a Trịnh, Thanh Toản | |
245 | 1 | 0 | |a 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả Tiếng Anh / |c Trịnh Thanh Toản |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Trẻ, |c 2007. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh: Trắc nghiệm |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4480 |d 4480 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_M458N_2007 |7 0 |9 16594 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 428 M458N 2007 |p 00000040 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_M458N_2007 |7 0 |9 16595 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 1 |o 428 M458N 2007 |p 00000041 |r 2020-11-13 |s 2020-11-03 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_M458N_2007 |7 0 |9 16596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 428 M458N 2007 |p 00000042 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |