Từ vựng theo chủ đề Anh - Hán - Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese Korean |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Sư phạm,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01065nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 52.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie |a kor | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550V 2006 |
100 | 0 | |a Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Từ vựng theo chủ đề Anh - Hán - Việt / |c Quang Minh |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Sư phạm, |c 2006. | ||
300 | |a 390 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Từ vựng |x Tiếng Anh |x Tiếng Việt |x Tiếng Hán |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4477 |d 4477 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550V_2006 |7 0 |9 16586 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 495 T550V 2006 |p 00000072 |r 2020-12-16 |s 2020-11-13 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550V_2006 |7 1 |9 16587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 495 T550V 2006 |p 00000073 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |