Vận tải giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : Nguyên tắc và thực hành /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2004.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01509nam a22002657a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230808.0 | ||
| 008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 48.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 380 |b V121T 2004 |
| 100 | 1 | |a Dương, Hữu Hạnh | |
| 245 | 1 | 0 | |a Vận tải giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : |b Nguyên tắc và thực hành / |c Dương Hữu Hạnh |
| 246 | |a International transport - forwarding and marine insurancebPrinciples anh Practice | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2004. | ||
| 300 | |a 472 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Bảo hiểm hàng hải |
| 650 | 0 | 4 | |a Vận tải |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4476 |d 4476 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 380_000000000000000_V121T_2004 |7 0 |9 16582 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 380 V121T 2004 |p 00007012 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 380_000000000000000_V121T_2004 |7 0 |9 16583 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 380 V121T 2004 |p 00007013 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 380_000000000000000_V121T_2004 |7 0 |9 16584 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 380 V121T 2004 |p 00007132 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 380_000000000000000_V121T_2004 |7 0 |9 16585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 380 V121T 2004 |p 00007133 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
