Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, Đại số tuyến tính /
Gồm 05 chương, trình bày về: Tập hợp quan hệ và logic suy luận, không gian véc tơ số học n chiều, ma trận và định thức...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01330nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510 |b T406C P.1-2005 |
100 | 1 | |a Lê, Đình Thúy | |
245 | 1 | 0 | |a Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. |n Phần 1, |p Đại số tuyến tính / |c Lê Đình Thúy |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2005. | ||
300 | |a 238 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | ||
520 | 3 | |a Gồm 05 chương, trình bày về: Tập hợp quan hệ và logic suy luận, không gian véc tơ số học n chiều, ma trận và định thức... | |
650 | 0 | 4 | |a Đại số tuyến tính |
650 | 0 | 4 | |a Nhà kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Toán cao cấp |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4475 |d 4475 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 510_000000000000000_T406C_P_12005 |7 1 |9 16580 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 510 T406C P.1-2005 |p 00007173 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 P.1 |4 0 |6 510_000000000000000_T406C_P_12005 |7 0 |9 16581 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 510 T406C P.1-2005 |p 00007967 |r 2020-12-28 |s 2020-11-13 |w 2020-04-15 |y SACH |