Giáo trình lý thuyết thống kê /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01164nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230808.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519.507 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Phác | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết thống kê / |c Trần Ngọc phác, Trần Thị Kim Thu đồng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 514 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Thống kê |v Giáo trình |x Lý thuyết |
700 | 1 | |a Trần, Thị Kim Thu | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4470 |d 4470 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.507 GI-108T 2006 |p 00007134 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16475 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.507 GI-108T 2006 |p 00007135 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 19281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-09-11 |l 0 |o 519.507 GI-108T 2006 |p 00019162 |r 2020-09-11 |w 2020-09-11 |y SACH |