| LEADER | 01164nam a22002657a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230808.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 40.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.15 |b T103C 2006 |
| 100 | 1 | |a Đỗ, Đức Minh | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tài Chính Việt Nam 2001 - 2010 / |c Đỗ Đức Minh |
| 260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2006. | ||
| 300 | |a 268 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Viện khoa học tài chính | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Năm 2001 |
| 650 | 0 | 4 | |a Năm 2010 |
| 650 | 0 | 4 | |a Tài chính |
| 650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4469 |d 4469 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_T103C_2006 |7 0 |9 16472 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 13 |o 658.15 T103C 2006 |p 00007180 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_150000000000000_T103C_2006 |7 1 |9 16473 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 7 |o 658.15 T103C 2006 |p 00007181 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
