| LEADER | 01095nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230807.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 30.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657.45 |b GI-108T 2006 |
| 100 | 1 | |a Đậu, Ngọc Châu, |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết kiểm toán / |c Đậu, Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi |
| 260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2006. | ||
| 300 | |a 319 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Học viện tài chính | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Kiểm toán |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Lợi, |e Đồng chủ biên | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4466 |d 4466 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16465 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 657.45 GI-108T 2006 |p 00007182 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_450000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 16466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 657.45 GI-108T 2006 |p 00007183 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
