|
|
|
|
LEADER |
01077nam a22002297a 4500 |
005 |
20211104084156.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 66.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 658.01
|b QU105L 2006
|
100 |
1 |
|
|a Chowdhury, Subir
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản lý trong thế kỷ 21 /
|c Subir Chowdhury; Lê Minh Hồng dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 375 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Quản lý
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Hồng Minh,
|e Dịch
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4445
|d 4445
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_010000000000000_QU105L_2006
|7 1
|9 16417
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 66000.00
|l 0
|o 658.01 QU105L 2006
|p 00000791
|r 2020-04-15
|v 66000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_010000000000000_QU105L_2006
|7 0
|9 16418
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 66000.00
|l 0
|o 658.01 QU105L 2006
|p 00000792
|r 2020-04-15
|v 66000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|