Thị trường hối đoái /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00821nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230807.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.45 |b TH300T 2006 |
100 | 1 | |a Lê, Văn Tư | |
245 | 1 | 0 | |a Thị trường hối đoái / |c Lê Văn Tư |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 479 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hối đoái |
650 | 0 | 4 | |a Kinh doanh |
650 | 0 | 4 | |a Thị trường hối đoái |
650 | 0 | 4 | |a Tiền tệ |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4443 |d 4443 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_450000000000000_TH300T_2006 |7 0 |9 16415 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 332.45 TH300T 2006 |p 00000683 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |