Các chiến lược và các kế hoạch marketing xuất khẩu : Một số trường hợp điển hình /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01069nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230807.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 32.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 382.6 |b C101C 2005 |
100 | 1 | |a Dương, Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 | |a Các chiến lược và các kế hoạch marketing xuất khẩu : |b Một số trường hợp điển hình / |c Dương Hữu Hạnh |
246 | |a Export marketing strategies and plans | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2005. | ||
300 | |a 315 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Marketing xuất khẩu |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4432 |d 4432 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_600000000000000_C101C_2005 |7 0 |9 16391 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 382.6 C101C 2005 |p 00007049 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_600000000000000_C101C_2005 |7 0 |9 16392 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 382.6 C101C 2005 |p 00007050 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |