Những quy tắc trong công việc : Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tri thức,
2007.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2775 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01509nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210910092800.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 39.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.42 |b NH556Q 2007 |
| 100 | 1 | |a Templar, Richard | |
| 245 | 1 | 0 | |a Những quy tắc trong công việc : |b Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân / |c Richard Templar |
| 250 | |a Tái bản lần 1 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Tri thức, |c 2007. | ||
| 300 | |a 309 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Công việc |
| 650 | 0 | 4 | |a Làm việc |
| 650 | 0 | 4 | |a Tư duy |
| 700 | 0 | |a Hồng Duyên, |e Hiệu đính | |
| 700 | 0 | |a Thanh Huyền, |e Dịch | |
| 700 | 0 | |a Trung Kiên, |e Dịch | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2775 | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4430 |d 4430 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_NH556Q_2007 |7 0 |9 16387 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 153.42 NH556Q 2007 |p 00007054 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_NH556Q_2007 |7 0 |9 16388 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 1 |m 2 |o 153.42 NH556Q 2007 |p 00007055 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_NH556Q_2007 |7 0 |9 19167 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 89000.00 |l 1 |o 153.42 NH556Q 2007 |p 000000329 |r 2020-12-23 |s 2020-11-10 |v 89000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
