| LEADER | 01102nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230807.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 14.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.38 |b TH552H 2006 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Huy | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thực hành sửa chữa tivi màu / |c Nguyễn Văn Huy |
| 250 | |a Tái bản lần nhất | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
| 300 | |a 127 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Tivi màu |x Sửa chữa |v Thực hành |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4422 |d 4422 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_380000000000000_TH552H_2006 |7 0 |9 16327 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 1 |m 2 |o 621.38 TH552H 2006 |p 00012470 |q 2022-01-31 |r 2021-04-07 |s 2021-04-07 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_380000000000000_TH552H_2006 |7 1 |9 16328 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 0 |o 621.38 TH552H 2006 |p 00012471 |r 2020-04-15 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
